Xổ xố Miền Trung (XSMT, XSMTRUNG, SXMT) được mở thưởng hằng ngày vào
hồi 17h10′. Kết quả xổ số Miền Trung được tường thuật trực tiếp từ hội đồng xổ số kiến thiết (xskt)
Miền Trung. Mời bạn xem thêm trường thuật trực tiếp KQXSMT chiều tối ngày hôm
nay, ngày mai tại đây: XSMT
Xổ xố kiến thiết Miền Trung (xsktmt) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến
Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: An Giang, Bình Thuận, Tây
Ninh, Cà Mau, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu, Cần Thơ, Đồng
Nai, Sóc Trăng, Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long, Bình Phước, Hậu
Giang, Long An, Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang, TP Hồ Chí Minh. Các
tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó.
Gia Lai Mã: GL |
Ninh Thuận Mã: NT |
|
G8 |
84
|
54
|
G7 |
106
|
405
|
G6 |
6669
4604
2092
|
0827
5884
7628
|
G5 |
1827
|
0136
|
G4 |
46644
65358
37009
25258
76343
19230
31238
|
68312
09314
86067
40703
40747
79935
74033
|
G3 |
00110
71057
|
52017
03311
|
G2 |
10678
|
26419
|
G1 |
29833
|
94383
|
ĐB |
935298
|
740536
|
Đầu |
Gia Lai |
Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 4;6;9; | 3;5; |
1 | 1;2;4;7;9; | |
2 | 7; | 7;8; |
3 | 3;8; | 3;5;6; 6; |
4 | 3;4; | 7; |
5 | 7;8;8; | 4; |
6 | 9; | 7; |
7 | 8; | |
8 | 4; | 3;4; |
9 | 2;8; |
Bình Định Mã: BDH |
Quảng Bình Mã: QB |
Quảng Trị Mã: QT |
|
G8 |
14
|
61
|
77
|
G7 |
863
|
815
|
339
|
G6 |
3735
3988
4253
|
6293
0096
3835
|
5924
1377
5878
|
G5 |
7299
|
1293
|
7526
|
G4 |
26038
91543
68015
62265
13535
37470
44657
|
55180
67352
63099
37007
87156
42416
81558
|
31493
48275
49682
93197
05124
27749
06103
|
G3 |
27637
26178
|
97429
45760
|
32476
95108
|
G2 |
81013
|
16562
|
97710
|
G1 |
98922
|
99240
|
95383
|
ĐB |
660307
|
379367
|
455147
|
Đầu |
Bình Định |
Quảng Bình |
Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 7; | 7; | 3;8; |
1 | 3;4;5; | 5;6; | |
2 | 2; | 9; | 4;4;6; |
3 | 5;5;7;8; | 5; | 9; |
4 | 3; | 7; 9; | |
5 | 3;7; | 2;6;8; | |
6 | 3;5; | 1;2;7; | |
7 | 8; | 5;6;7;7;8; | |
8 | 8; | 2;3; | |
9 | 9; | 3;3;6;9; | 3;7; |
Khánh Hòa Mã: KH |
Đà Nẵng Mã: DNG |
|
G8 |
16
|
71
|
G7 |
507
|
636
|
G6 |
4677
8459
2560
|
6120
8454
3523
|
G5 |
1682
|
3503
|
G4 |
89409
54176
84428
44392
97976
82992
36841
|
98437
57965
69248
33929
36226
27425
03271
|
G3 |
87639
75997
|
52703
99754
|
G2 |
32338
|
94693
|
G1 |
98238
|
09749
|
ĐB |
633266
|
691820
|